Còn Bao Nhiêu Ngày Buddha's Birthday
380 ngày
Còn bao lâu đến Buddha's Birthday (24 tháng 5, 2026)
380 ngày
Đếm Ngược Đến Buddha's Birthday
380 ngày, 22.0 giờ, 2.0 phút, 2.0 giây
Còn bao nhiêu tháng đến 24 tháng 5, 2026?
17 tháng
Còn bao nhiêu tuần đến 24 tháng 5, 2026?
54 tuần
Còn bao nhiêu giờ đến 24 tháng 5, 2026?
9142.0 giờ
Các quốc gia tổ chức Buddha's Birthday
Tên cho Buddha's Birthday ở các quốc gia khác:
- Ở Hong Kong, họ gọi ngày lễ này là "佛誕".
- Ở South Korea, họ gọi ngày lễ này là "부처님 오신 날".
Các ngày trước của Buddha's Birthday ở tất cả các quốc gia
May 15, 2024 | 佛誕 | Hong Kong |
May 15, 2024 | 부처님 오신 날 | South Korea |
May 05, 2025 | 佛誕 | Hong Kong |
May 05, 2025 | 부처님 오신 날 | South Korea |
Các ngày tới của Buddha's Birthday ở tất cả các quốc gia
May 24, 2026 | 부처님 오신 날 | South Korea |
May 25, 2026 | 佛誕 | Hong Kong |
May 13, 2027 | 佛誕 | Hong Kong |
May 13, 2027 | 부처님 오신 날 | South Korea |
May 02, 2028 | 佛誕 | Hong Kong |
May 02, 2028 | 부처님 오신 날 | South Korea |
May 20, 2029 | 부처님 오신 날 | South Korea |
May 21, 2029 | 佛誕 | Hong Kong |
May 09, 2030 | 佛誕 | Hong Kong |
May 09, 2030 | 부처님 오신 날 | South Korea |
April 29, 2031 | 佛誕 | Hong Kong |
April 29, 2031 | 부처님 오신 날 | South Korea |
May 16, 2032 | 부처님 오신 날 | South Korea |
May 17, 2032 | 佛誕 | Hong Kong |
May 06, 2033 | 佛誕 | Hong Kong |
May 06, 2033 | 부처님 오신 날 | South Korea |
May 25, 2034 | 佛誕 | Hong Kong |
May 25, 2034 | 부처님 오신 날 | South Korea |
May 15, 2035 | 佛誕 | Hong Kong |
May 15, 2035 | 부처님 오신 날 | South Korea |
May 03, 2036 | 佛誕 | Hong Kong |
May 03, 2036 | 부처님 오신 날 | South Korea |
May 22, 2037 | 佛誕 | Hong Kong |
May 22, 2037 | 부처님 오신 날 | South Korea |
May 11, 2038 | 佛誕 | Hong Kong |
May 11, 2038 | 부처님 오신 날 | South Korea |
April 30, 2039 | 佛誕 | Hong Kong |
April 30, 2039 | 부처님 오신 날 | South Korea |
Kỳ nghỉ cuối tuần dài
Andorra
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
Argentina
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
Austria
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
Barbados
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
Belgium
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
Benin
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
Bahamas
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
Chile
4
Ngày
Ngày
Thu
21 May
Fri
22 May
Sat
23 May
Sun
24 May
Germany
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
Denmark
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
Faroe Islands
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
France
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
Gabon
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
United Kingdom
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
Grenada
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
Georgia
4
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
Tue
26 May
Guernsey
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
Gibraltar
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
Greenland
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
Gambia
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
Guyana
4
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
Tue
26 May
Hong Kong
2
Ngày
Ngày
Sun
24 May
Mon
25 May
Hungary
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
Isle of Man
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
Iceland
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
Jersey
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
Liechtenstein
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
Lesotho
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
Luxembourg
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
Monaco
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
Moldova
3
Ngày
Ngày
Fri
22 May
Sat
23 May
Sun
24 May
Montenegro
4
Ngày
Ngày
Thu
21 May
Fri
22 May
Sat
23 May
Sun
24 May
Madagascar
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
Montserrat
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
Namibia
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
Netherlands
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
Norway
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
Puerto Rico
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
Svalbard and Jan Mayen
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
United States
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May
Zimbabwe
3
Ngày
Ngày
Sat
23 May
Sun
24 May
Mon
25 May