Còn Bao Nhiêu Ngày Chinese New Year (Spring Festival)
335 ngày
Còn bao lâu đến Chinese New Year (Spring Festival) (17 tháng 2, 2026)
335 ngày
Đếm Ngược Đến Chinese New Year (Spring Festival)
335 ngày, 20.0 giờ, 4.0 phút, 4.0 giây
Còn bao nhiêu tháng đến 17 tháng 2, 2026?
14 tháng
Còn bao nhiêu tuần đến 17 tháng 2, 2026?
47 tuần
Còn bao nhiêu giờ đến 17 tháng 2, 2026?
8060.0 giờ
Các quốc gia tổ chức Chinese New Year (Spring Festival)
Tên cho Chinese New Year (Spring Festival) ở các quốc gia khác:
- Ở China, họ gọi ngày lễ này là "春节".
Các ngày trước của Chinese New Year (Spring Festival) ở tất cả các quốc gia
February 10, 2024 | 春节 | China |
January 29, 2025 | 春节 | China |
Các ngày tới của Chinese New Year (Spring Festival) ở tất cả các quốc gia
February 17, 2026 | 春节 | China |
February 06, 2027 | 春节 | China |
January 26, 2028 | 春节 | China |
February 13, 2029 | 春节 | China |
February 03, 2030 | 春节 | China |
January 23, 2031 | 春节 | China |
February 11, 2032 | 春节 | China |
January 31, 2033 | 春节 | China |
February 19, 2034 | 春节 | China |
February 08, 2035 | 春节 | China |
January 28, 2036 | 春节 | China |
February 15, 2037 | 春节 | China |
February 04, 2038 | 春节 | China |
January 24, 2039 | 春节 | China |
Kỳ nghỉ cuối tuần dài
Argentina
4
Ngày
Ngày
Sat
14 Feb
Sun
15 Feb
Mon
16 Feb
Tue
17 Feb
Bolivia
4
Ngày
Ngày
Sat
14 Feb
Sun
15 Feb
Mon
16 Feb
Tue
17 Feb
China
4
Ngày
Ngày
Sat
14 Feb
Sun
15 Feb
Mon
16 Feb
Tue
17 Feb
Ecuador
4
Ngày
Ngày
Sat
14 Feb
Sun
15 Feb
Mon
16 Feb
Tue
17 Feb
Hong Kong
5
Ngày
Ngày
Sun
15 Feb
Mon
16 Feb
Tue
17 Feb
Wed
18 Feb
Thu
19 Feb
Haiti
5
Ngày
Ngày
Sat
14 Feb
Sun
15 Feb
Mon
16 Feb
Tue
17 Feb
Wed
18 Feb
South Korea
5
Ngày
Ngày
Sat
14 Feb
Sun
15 Feb
Mon
16 Feb
Tue
17 Feb
Wed
18 Feb
Panama
4
Ngày
Ngày
Sat
14 Feb
Sun
15 Feb
Mon
16 Feb
Tue
17 Feb
Puerto Rico
5
Ngày
Ngày
Sat
14 Feb
Sun
15 Feb
Mon
16 Feb
Tue
17 Feb
Wed
18 Feb
Serbia
4
Ngày
Ngày
Sat
14 Feb
Sun
15 Feb
Mon
16 Feb
Tue
17 Feb
Singapore
5
Ngày
Ngày
Sat
14 Feb
Sun
15 Feb
Mon
16 Feb
Tue
17 Feb
Wed
18 Feb
Suriname
4
Ngày
Ngày
Sat
14 Feb
Sun
15 Feb
Mon
16 Feb
Tue
17 Feb
Uruguay
4
Ngày
Ngày
Sat
14 Feb
Sun
15 Feb
Mon
16 Feb
Tue
17 Feb
Venezuela
6
Ngày
Ngày
Thu
12 Feb
Fri
13 Feb
Sat
14 Feb
Sun
15 Feb
Mon
16 Feb
Tue
17 Feb