Còn Bao Nhiêu Ngày Christmas Eve (Orthodox)
297 ngày
Còn bao lâu đến Christmas Eve (Orthodox) (6 tháng 1, 2026)
297 ngày
Đếm Ngược Đến Christmas Eve (Orthodox)
297 ngày, 4.0 giờ, 25.0 phút, 25.0 giây
Còn bao nhiêu tháng đến 6 tháng 1, 2026?
13 tháng
Còn bao nhiêu tuần đến 6 tháng 1, 2026?
42 tuần
Còn bao nhiêu giờ đến 6 tháng 1, 2026?
7132.0 giờ
Các quốc gia tổ chức Christmas Eve (Orthodox)
Tên cho Christmas Eve (Orthodox) ở các quốc gia khác:
- Ở Bosnia and Herzegovina, họ gọi ngày lễ này là "Božić (za pravoslavce)".
Các ngày trước của Christmas Eve (Orthodox) ở tất cả các quốc gia
January 06, 2024 | Božić (za pravoslavce) | Bosnia and Herzegovina |
January 06, 2025 | Božić (za pravoslavce) | Bosnia and Herzegovina |
Các ngày tới của Christmas Eve (Orthodox) ở tất cả các quốc gia
January 06, 2026 | Božić (za pravoslavce) | Bosnia and Herzegovina |
January 06, 2027 | Božić (za pravoslavce) | Bosnia and Herzegovina |
January 06, 2028 | Božić (za pravoslavce) | Bosnia and Herzegovina |
January 06, 2029 | Božić (za pravoslavce) | Bosnia and Herzegovina |
January 06, 2030 | Božić (za pravoslavce) | Bosnia and Herzegovina |
January 06, 2031 | Božić (za pravoslavce) | Bosnia and Herzegovina |
January 06, 2032 | Božić (za pravoslavce) | Bosnia and Herzegovina |
January 06, 2033 | Božić (za pravoslavce) | Bosnia and Herzegovina |
January 06, 2034 | Božić (za pravoslavce) | Bosnia and Herzegovina |
January 06, 2035 | Božić (za pravoslavce) | Bosnia and Herzegovina |
January 06, 2036 | Božić (za pravoslavce) | Bosnia and Herzegovina |
January 06, 2037 | Božić (za pravoslavce) | Bosnia and Herzegovina |
January 06, 2038 | Božić (za pravoslavce) | Bosnia and Herzegovina |
January 06, 2039 | Božić (za pravoslavce) | Bosnia and Herzegovina |
Kỳ nghỉ cuối tuần dài
Andorra
4
Ngày
Ngày
Sat
03 Jan
Sun
04 Jan
Mon
05 Jan
Tue
06 Jan
Armenia
6
Ngày
Ngày
Thu
01 Jan
Fri
02 Jan
Sat
03 Jan
Sun
04 Jan
Mon
05 Jan
Tue
06 Jan
Austria
4
Ngày
Ngày
Sat
03 Jan
Sun
04 Jan
Mon
05 Jan
Tue
06 Jan
Åland Islands
4
Ngày
Ngày
Sat
03 Jan
Sun
04 Jan
Mon
05 Jan
Tue
06 Jan
Cyprus
4
Ngày
Ngày
Sat
03 Jan
Sun
04 Jan
Mon
05 Jan
Tue
06 Jan
Dominican Republic
4
Ngày
Ngày
Sat
03 Jan
Sun
04 Jan
Mon
05 Jan
Tue
06 Jan
Spain
4
Ngày
Ngày
Sat
03 Jan
Sun
04 Jan
Mon
05 Jan
Tue
06 Jan
Finland
4
Ngày
Ngày
Sat
03 Jan
Sun
04 Jan
Mon
05 Jan
Tue
06 Jan
Greece
4
Ngày
Ngày
Sat
03 Jan
Sun
04 Jan
Mon
05 Jan
Tue
06 Jan
Croatia
4
Ngày
Ngày
Sat
03 Jan
Sun
04 Jan
Mon
05 Jan
Tue
06 Jan
Haiti
6
Ngày
Ngày
Thu
01 Jan
Fri
02 Jan
Sat
03 Jan
Sun
04 Jan
Mon
05 Jan
Tue
06 Jan
Italy
4
Ngày
Ngày
Sat
03 Jan
Sun
04 Jan
Mon
05 Jan
Tue
06 Jan
Liechtenstein
4
Ngày
Ngày
Sat
03 Jan
Sun
04 Jan
Mon
05 Jan
Tue
06 Jan
Poland
4
Ngày
Ngày
Sat
03 Jan
Sun
04 Jan
Mon
05 Jan
Tue
06 Jan
Puerto Rico
4
Ngày
Ngày
Sat
03 Jan
Sun
04 Jan
Mon
05 Jan
Tue
06 Jan
Romania
7
Ngày
Ngày
Thu
01 Jan
Fri
02 Jan
Sat
03 Jan
Sun
04 Jan
Mon
05 Jan
Tue
06 Jan
Wed
07 Jan
Russia
7
Ngày
Ngày
Thu
01 Jan
Fri
02 Jan
Sat
03 Jan
Sun
04 Jan
Mon
05 Jan
Tue
06 Jan
Wed
07 Jan
Sweden
4
Ngày
Ngày
Sat
03 Jan
Sun
04 Jan
Mon
05 Jan
Tue
06 Jan
Slovakia
4
Ngày
Ngày
Sat
03 Jan
Sun
04 Jan
Mon
05 Jan
Tue
06 Jan
San Marino
4
Ngày
Ngày
Sat
03 Jan
Sun
04 Jan
Mon
05 Jan
Tue
06 Jan
Suriname
4
Ngày
Ngày
Sat
03 Jan
Sun
04 Jan
Mon
05 Jan
Tue
06 Jan
Uruguay
4
Ngày
Ngày
Sat
03 Jan
Sun
04 Jan
Mon
05 Jan
Tue
06 Jan
Vatican City
4
Ngày
Ngày
Sat
03 Jan
Sun
04 Jan
Mon
05 Jan
Tue
06 Jan
Venezuela
4
Ngày
Ngày
Sat
03 Jan
Sun
04 Jan
Mon
05 Jan
Tue
06 Jan