Còn Bao Nhiêu Ngày Commonwealth Day
55 ngày
Còn bao lâu đến Commonwealth Day (24 tháng 5, 2025)
55 ngày
Đếm Ngược Đến Commonwealth Day
55 ngày, 18.0 giờ, 54.0 phút, 54.0 giây
Còn bao nhiêu tháng đến 24 tháng 5, 2025?
5 tháng
Còn bao nhiêu tuần đến 24 tháng 5, 2025?
7 tuần
Còn bao nhiêu giờ đến 24 tháng 5, 2025?
1338.0 giờ
Các quốc gia tổ chức Commonwealth Day
Tên cho Commonwealth Day ở các quốc gia khác:
- Ở Gibraltar, họ gọi ngày lễ này là "Commonwealth Day".
Các ngày trước của Commonwealth Day ở tất cả các quốc gia
March 11, 2024 | Commonwealth Day | Gibraltar |
May 24, 2024 | Commonwealth Day | Belize |
March 10, 2025 | Commonwealth Day | Gibraltar |
Các ngày tới của Commonwealth Day ở tất cả các quốc gia
May 24, 2025 | Commonwealth Day | Belize |
March 09, 2026 | Commonwealth Day | Gibraltar |
May 24, 2026 | Commonwealth Day | Belize |
March 08, 2027 | Commonwealth Day | Gibraltar |
May 24, 2027 | Commonwealth Day | Belize |
March 13, 2028 | Commonwealth Day | Gibraltar |
May 22, 2028 | Commonwealth Day | Belize |
March 12, 2029 | Commonwealth Day | Gibraltar |
May 21, 2029 | Commonwealth Day | Belize |
March 11, 2030 | Commonwealth Day | Gibraltar |
May 24, 2030 | Commonwealth Day | Belize |
March 10, 2031 | Commonwealth Day | Gibraltar |
May 24, 2031 | Commonwealth Day | Belize |
March 08, 2032 | Commonwealth Day | Gibraltar |
May 24, 2032 | Commonwealth Day | Belize |
March 14, 2033 | Commonwealth Day | Gibraltar |
May 23, 2033 | Commonwealth Day | Belize |
March 13, 2034 | Commonwealth Day | Gibraltar |
May 22, 2034 | Commonwealth Day | Belize |
March 12, 2035 | Commonwealth Day | Gibraltar |
May 21, 2035 | Commonwealth Day | Belize |
March 10, 2036 | Commonwealth Day | Gibraltar |
May 24, 2036 | Commonwealth Day | Belize |
March 09, 2037 | Commonwealth Day | Gibraltar |
May 24, 2037 | Commonwealth Day | Belize |
March 08, 2038 | Commonwealth Day | Gibraltar |
May 24, 2038 | Commonwealth Day | Belize |
March 14, 2039 | Commonwealth Day | Gibraltar |
May 23, 2039 | Commonwealth Day | Belize |
Kỳ nghỉ cuối tuần dài
United Kingdom
3
Ngày
Ngày
Sat
24 May
Sun
25 May
Mon
26 May
Georgia
3
Ngày
Ngày
Sat
24 May
Sun
25 May
Mon
26 May
Guernsey
3
Ngày
Ngày
Sat
24 May
Sun
25 May
Mon
26 May
Gibraltar
3
Ngày
Ngày
Sat
24 May
Sun
25 May
Mon
26 May
Guyana
3
Ngày
Ngày
Sat
24 May
Sun
25 May
Mon
26 May
Isle of Man
3
Ngày
Ngày
Sat
24 May
Sun
25 May
Mon
26 May
Jersey
3
Ngày
Ngày
Sat
24 May
Sun
25 May
Mon
26 May
Jamaica
3
Ngày
Ngày
Fri
23 May
Sat
24 May
Sun
25 May
Moldova
4
Ngày
Ngày
Thu
22 May
Fri
23 May
Sat
24 May
Sun
25 May
Montenegro
5
Ngày
Ngày
Wed
21 May
Thu
22 May
Fri
23 May
Sat
24 May
Sun
25 May
Nigeria
4
Ngày
Ngày
Sat
24 May
Sun
25 May
Mon
26 May
Tue
27 May
Nicaragua
4
Ngày
Ngày
Sat
24 May
Sun
25 May
Mon
26 May
Tue
27 May
Puerto Rico
3
Ngày
Ngày
Sat
24 May
Sun
25 May
Mon
26 May
United States
3
Ngày
Ngày
Sat
24 May
Sun
25 May
Mon
26 May