Còn Bao Nhiêu Ngày Day after New Year's Day

35 ngày

Còn bao lâu đến Day after New Year's Day (2 tháng 1, 2025)

35 ngày

Đếm Ngược Đến Day after New Year's Day

35 ngày, 10.0 giờ, 15.0 phút, 15.0 giây

Còn bao nhiêu tháng đến 2 tháng 1, 2025?

13 tháng

Còn bao nhiêu tuần đến 2 tháng 1, 2025?

5 tuần

Còn bao nhiêu giờ đến 2 tháng 1, 2025?

850.0 giờ

Các quốc gia tổ chức Day after New Year's Day

Tên cho Day after New Year's Day ở các quốc gia khác:

  • Ở New Zealand, họ gọi ngày lễ này là "Day after New Year's Day".

Các ngày trước của Day after New Year's Day ở tất cả các quốc gia

January 02, 2024 Day after New Year's Day New Zealand

Các ngày tới của Day after New Year's Day ở tất cả các quốc gia

January 02, 2025 Day after New Year's Day New Zealand
January 02, 2026 Day after New Year's Day New Zealand
January 04, 2027 Day after New Year's Day New Zealand
January 04, 2028 Day after New Year's Day New Zealand
January 02, 2029 Day after New Year's Day New Zealand
January 02, 2030 Day after New Year's Day New Zealand
January 02, 2031 Day after New Year's Day New Zealand
January 02, 2032 Day after New Year's Day New Zealand
January 04, 2033 Day after New Year's Day New Zealand
January 02, 2034 Day after New Year's Day New Zealand
January 02, 2035 Day after New Year's Day New Zealand
January 02, 2036 Day after New Year's Day New Zealand
January 02, 2037 Day after New Year's Day New Zealand
January 04, 2038 Day after New Year's Day New Zealand
January 04, 2039 Day after New Year's Day New Zealand

Kỳ nghỉ cuối tuần dài

Albania
5
Ngày
Wed
01 Jan
Thu
02 Jan
Fri
03 Jan
Sat
04 Jan
Sun
05 Jan
Armenia
6
Ngày
Wed
01 Jan
Thu
02 Jan
Fri
03 Jan
Sat
04 Jan
Sun
05 Jan
Mon
06 Jan
Bosnia and Herzegovina
5
Ngày
Wed
01 Jan
Thu
02 Jan
Fri
03 Jan
Sat
04 Jan
Sun
05 Jan
Belarus
5
Ngày
Wed
01 Jan
Thu
02 Jan
Fri
03 Jan
Sat
04 Jan
Sun
05 Jan
Cuba
5
Ngày
Wed
01 Jan
Thu
02 Jan
Fri
03 Jan
Sat
04 Jan
Sun
05 Jan
Georgia
5
Ngày
Wed
01 Jan
Thu
02 Jan
Fri
03 Jan
Sat
04 Jan
Sun
05 Jan
Haiti
6
Ngày
Wed
01 Jan
Thu
02 Jan
Fri
03 Jan
Sat
04 Jan
Sun
05 Jan
Mon
06 Jan
Kazakhstan
5
Ngày
Wed
01 Jan
Thu
02 Jan
Fri
03 Jan
Sat
04 Jan
Sun
05 Jan
Montenegro
5
Ngày
Wed
01 Jan
Thu
02 Jan
Fri
03 Jan
Sat
04 Jan
Sun
05 Jan
New Zealand
5
Ngày
Wed
01 Jan
Thu
02 Jan
Fri
03 Jan
Sat
04 Jan
Sun
05 Jan
Romania
7
Ngày
Wed
01 Jan
Thu
02 Jan
Fri
03 Jan
Sat
04 Jan
Sun
05 Jan
Mon
06 Jan
Tue
07 Jan
Serbia
5
Ngày
Wed
01 Jan
Thu
02 Jan
Fri
03 Jan
Sat
04 Jan
Sun
05 Jan
Russia
7
Ngày
Wed
01 Jan
Thu
02 Jan
Fri
03 Jan
Sat
04 Jan
Sun
05 Jan
Mon
06 Jan
Tue
07 Jan
Slovenia
5
Ngày
Wed
01 Jan
Thu
02 Jan
Fri
03 Jan
Sat
04 Jan
Sun
05 Jan

THÊM THÔNG TIN VỀ CÁC NGÀY NÀY: