Còn Bao Nhiêu Ngày Day of Indigenous Resistance
196 ngày
Còn bao lâu đến Day of Indigenous Resistance (12 tháng 10, 2025)
196 ngày
Đếm Ngược Đến Day of Indigenous Resistance
196 ngày, 18.0 giờ, 53.0 phút, 53.0 giây
Còn bao nhiêu tháng đến 12 tháng 10, 2025?
10 tháng
Còn bao nhiêu tuần đến 12 tháng 10, 2025?
28 tuần
Còn bao nhiêu giờ đến 12 tháng 10, 2025?
4722.0 giờ
Các quốc gia tổ chức Day of Indigenous Resistance
Tên cho Day of Indigenous Resistance ở các quốc gia khác:
- Ở Venezuela, họ gọi ngày lễ này là "Día de la Resistencia Indígena".
Các ngày trước của Day of Indigenous Resistance ở tất cả các quốc gia
October 12, 2024 | Día de la Resistencia Indígena | Venezuela |
Các ngày tới của Day of Indigenous Resistance ở tất cả các quốc gia
October 12, 2025 | Día de la Resistencia Indígena | Venezuela |
October 12, 2026 | Día de la Resistencia Indígena | Venezuela |
October 12, 2027 | Día de la Resistencia Indígena | Venezuela |
October 12, 2028 | Día de la Resistencia Indígena | Venezuela |
October 12, 2029 | Día de la Resistencia Indígena | Venezuela |
October 12, 2030 | Día de la Resistencia Indígena | Venezuela |
October 12, 2031 | Día de la Resistencia Indígena | Venezuela |
October 12, 2032 | Día de la Resistencia Indígena | Venezuela |
October 12, 2033 | Día de la Resistencia Indígena | Venezuela |
October 12, 2034 | Día de la Resistencia Indígena | Venezuela |
October 12, 2035 | Día de la Resistencia Indígena | Venezuela |
October 12, 2036 | Día de la Resistencia Indígena | Venezuela |
October 12, 2037 | Día de la Resistencia Indígena | Venezuela |
October 12, 2038 | Día de la Resistencia Indígena | Venezuela |
October 12, 2039 | Día de la Resistencia Indígena | Venezuela |
Kỳ nghỉ cuối tuần dài
Argentina
3
Ngày
Ngày
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Mon
13 Oct
Bahamas
3
Ngày
Ngày
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Mon
13 Oct
Canada
3
Ngày
Ngày
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Mon
13 Oct
Colombia
3
Ngày
Ngày
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Mon
13 Oct
Cuba
3
Ngày
Ngày
Fri
10 Oct
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Ecuador
4
Ngày
Ngày
Thu
09 Oct
Fri
10 Oct
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Georgia
4
Ngày
Ngày
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Mon
13 Oct
Tue
14 Oct
Japan
3
Ngày
Ngày
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Mon
13 Oct
South Korea
10
Ngày
Ngày
Fri
03 Oct
Sat
04 Oct
Sun
05 Oct
Mon
06 Oct
Tue
07 Oct
Wed
08 Oct
Thu
09 Oct
Fri
10 Oct
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Moldova
4
Ngày
Ngày
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Mon
13 Oct
Tue
14 Oct
Puerto Rico
3
Ngày
Ngày
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Mon
13 Oct
Suriname
3
Ngày
Ngày
Fri
10 Oct
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Ukraine
4
Ngày
Ngày
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Mon
13 Oct
Tue
14 Oct