Còn Bao Nhiêu Ngày Day of Peace and Reconciliation
16 ngày
Còn bao lâu đến Day of Peace and Reconciliation (4 tháng 10, 2024)
16 ngày
Đếm Ngược Đến Day of Peace and Reconciliation
16 ngày, 21.0 giờ, 55.0 phút, 55.0 giây
Còn bao nhiêu tháng đến 4 tháng 10, 2024?
10 tháng
Còn bao nhiêu tuần đến 4 tháng 10, 2024?
2 tuần
Còn bao nhiêu giờ đến 4 tháng 10, 2024?
405.0 giờ
Các quốc gia tổ chức Day of Peace and Reconciliation
Tên cho Day of Peace and Reconciliation ở các quốc gia khác:
- Ở Mozambique, họ gọi ngày lễ này là "Dia da Paz e da Reconcialição".
Các ngày tới của Day of Peace and Reconciliation ở tất cả các quốc gia
October 04, 2024 | Dia da Paz e da Reconcialição | Mozambique |
October 04, 2025 | Dia da Paz e da Reconcialição | Mozambique |
October 04, 2026 | Dia da Paz e da Reconcialição | Mozambique |
October 04, 2027 | Dia da Paz e da Reconcialição | Mozambique |
October 04, 2028 | Dia da Paz e da Reconcialição | Mozambique |
October 04, 2029 | Dia da Paz e da Reconcialição | Mozambique |
October 04, 2030 | Dia da Paz e da Reconcialição | Mozambique |
October 04, 2031 | Dia da Paz e da Reconcialição | Mozambique |
October 04, 2032 | Dia da Paz e da Reconcialição | Mozambique |
October 04, 2033 | Dia da Paz e da Reconcialição | Mozambique |
October 04, 2034 | Dia da Paz e da Reconcialição | Mozambique |
October 04, 2035 | Dia da Paz e da Reconcialição | Mozambique |
October 04, 2036 | Dia da Paz e da Reconcialição | Mozambique |
October 04, 2037 | Dia da Paz e da Reconcialição | Mozambique |
October 04, 2038 | Dia da Paz e da Reconcialição | Mozambique |
October 04, 2039 | Dia da Paz e da Reconcialição | Mozambique |
Kỳ nghỉ cuối tuần dài
Germany
4
Ngày
Ngày
Thu
03 Oct
Fri
04 Oct
Sat
05 Oct
Sun
06 Oct
Egypt
3
Ngày
Ngày
Fri
04 Oct
Sat
05 Oct
Sun
06 Oct
Honduras
4
Ngày
Ngày
Thu
03 Oct
Fri
04 Oct
Sat
05 Oct
Sun
06 Oct
South Korea
4
Ngày
Ngày
Thu
03 Oct
Fri
04 Oct
Sat
05 Oct
Sun
06 Oct
Lesotho
3
Ngày
Ngày
Fri
04 Oct
Sat
05 Oct
Sun
06 Oct
Mozambique
3
Ngày
Ngày
Fri
04 Oct
Sat
05 Oct
Sun
06 Oct