Còn Bao Nhiêu Ngày Day of the Canary Islands
337 ngày
Còn bao lâu đến Day of the Canary Islands (30 tháng 5, 2026)
337 ngày
Đếm Ngược Đến Day of the Canary Islands
337 ngày, 1.0 giờ, 50.0 phút, 50.0 giây
Còn bao nhiêu tháng đến 30 tháng 5, 2026?
17 tháng
Còn bao nhiêu tuần đến 30 tháng 5, 2026?
48 tuần
Còn bao nhiêu giờ đến 30 tháng 5, 2026?
8089.0 giờ
Các quốc gia tổ chức Day of the Canary Islands
Tên cho Day of the Canary Islands ở các quốc gia khác:
- Ở Spain, họ gọi ngày lễ này là "Día de Canarias".
Các ngày trước của Day of the Canary Islands ở tất cả các quốc gia
May 30, 2024 | Día de Canarias | Spain |
May 30, 2025 | Día de Canarias | Spain |
Các ngày tới của Day of the Canary Islands ở tất cả các quốc gia
May 30, 2026 | Día de Canarias | Spain |
May 30, 2027 | Día de Canarias | Spain |
May 30, 2028 | Día de Canarias | Spain |
May 30, 2029 | Día de Canarias | Spain |
May 30, 2030 | Día de Canarias | Spain |
May 30, 2031 | Día de Canarias | Spain |
May 30, 2032 | Día de Canarias | Spain |
May 30, 2033 | Día de Canarias | Spain |
May 30, 2034 | Día de Canarias | Spain |
May 30, 2035 | Día de Canarias | Spain |
May 30, 2036 | Día de Canarias | Spain |
May 30, 2037 | Día de Canarias | Spain |
May 30, 2038 | Día de Canarias | Spain |
May 30, 2039 | Día de Canarias | Spain |
Kỳ nghỉ cuối tuần dài
Armenia
4
Ngày
Ngày
Thu
28 May
Fri
29 May
Sat
30 May
Sun
31 May
Cyprus
3
Ngày
Ngày
Sat
30 May
Sun
31 May
Mon
01 Jun
Dominican Republic
4
Ngày
Ngày
Thu
28 May
Fri
29 May
Sat
30 May
Sun
31 May
Greece
3
Ngày
Ngày
Sat
30 May
Sun
31 May
Mon
01 Jun
Indonesia
3
Ngày
Ngày
Sat
30 May
Sun
31 May
Mon
01 Jun
Ireland
3
Ngày
Ngày
Sat
30 May
Sun
31 May
Mon
01 Jun
Italy
4
Ngày
Ngày
Sat
30 May
Sun
31 May
Mon
01 Jun
Tue
02 Jun
Mongolia
3
Ngày
Ngày
Sat
30 May
Sun
31 May
Mon
01 Jun
New Zealand
3
Ngày
Ngày
Sat
30 May
Sun
31 May
Mon
01 Jun
Romania
3
Ngày
Ngày
Sat
30 May
Sun
31 May
Mon
01 Jun
Tunisia
3
Ngày
Ngày
Sat
30 May
Sun
31 May
Mon
01 Jun