Còn Bao Nhiêu Ngày Indigenous Resistance Day
340 ngày
Còn bao lâu đến Indigenous Resistance Day (12 tháng 10, 2025)
340 ngày
Đếm Ngược Đến Indigenous Resistance Day
340 ngày, 21.0 giờ, 55.0 phút, 55.0 giây
Còn bao nhiêu tháng đến 12 tháng 10, 2025?
22 tháng
Còn bao nhiêu tuần đến 12 tháng 10, 2025?
48 tuần
Còn bao nhiêu giờ đến 12 tháng 10, 2025?
8181.0 giờ
Các quốc gia tổ chức Indigenous Resistance Day
Tên cho Indigenous Resistance Day ở các quốc gia khác:
- Ở Nicaragua, họ gọi ngày lễ này là "Indigenous Resistance Day".
Các ngày trước của Indigenous Resistance Day ở tất cả các quốc gia
October 12, 2024 | Indigenous Resistance Day | Nicaragua |
Các ngày tới của Indigenous Resistance Day ở tất cả các quốc gia
October 12, 2025 | Indigenous Resistance Day | Nicaragua |
October 12, 2026 | Indigenous Resistance Day | Nicaragua |
October 12, 2027 | Indigenous Resistance Day | Nicaragua |
October 12, 2028 | Indigenous Resistance Day | Nicaragua |
October 12, 2029 | Indigenous Resistance Day | Nicaragua |
October 12, 2030 | Indigenous Resistance Day | Nicaragua |
October 12, 2031 | Indigenous Resistance Day | Nicaragua |
October 12, 2032 | Indigenous Resistance Day | Nicaragua |
October 12, 2033 | Indigenous Resistance Day | Nicaragua |
October 12, 2034 | Indigenous Resistance Day | Nicaragua |
October 12, 2035 | Indigenous Resistance Day | Nicaragua |
October 12, 2036 | Indigenous Resistance Day | Nicaragua |
October 12, 2037 | Indigenous Resistance Day | Nicaragua |
October 12, 2038 | Indigenous Resistance Day | Nicaragua |
October 12, 2039 | Indigenous Resistance Day | Nicaragua |
Kỳ nghỉ cuối tuần dài
Argentina
3
Ngày
Ngày
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Mon
13 Oct
Bahamas
3
Ngày
Ngày
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Mon
13 Oct
Canada
3
Ngày
Ngày
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Mon
13 Oct
Colombia
3
Ngày
Ngày
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Mon
13 Oct
Cuba
3
Ngày
Ngày
Fri
10 Oct
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Ecuador
4
Ngày
Ngày
Thu
09 Oct
Fri
10 Oct
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Georgia
4
Ngày
Ngày
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Mon
13 Oct
Tue
14 Oct
Japan
3
Ngày
Ngày
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Mon
13 Oct
South Korea
10
Ngày
Ngày
Fri
03 Oct
Sat
04 Oct
Sun
05 Oct
Mon
06 Oct
Tue
07 Oct
Wed
08 Oct
Thu
09 Oct
Fri
10 Oct
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Moldova
4
Ngày
Ngày
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Mon
13 Oct
Tue
14 Oct
Puerto Rico
3
Ngày
Ngày
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Mon
13 Oct
Suriname
3
Ngày
Ngày
Fri
10 Oct
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Ukraine
4
Ngày
Ngày
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Mon
13 Oct
Tue
14 Oct