Còn Bao Nhiêu Ngày Second day of Lunar New Year
88 ngày
Còn bao lâu đến Second day of Lunar New Year (30 tháng 1, 2025)
88 ngày
Đếm Ngược Đến Second day of Lunar New Year
88 ngày, 22.0 giờ, 17.0 phút, 17.0 giây
Còn bao nhiêu tháng đến 30 tháng 1, 2025?
13 tháng
Còn bao nhiêu tuần đến 30 tháng 1, 2025?
12 tuần
Còn bao nhiêu giờ đến 30 tháng 1, 2025?
2134.0 giờ
Các quốc gia tổ chức Second day of Lunar New Year
Tên cho Second day of Lunar New Year ở các quốc gia khác:
- Ở Hong Kong, họ gọi ngày lễ này là "農曆年初二".
Các ngày trước của Second day of Lunar New Year ở tất cả các quốc gia
February 12, 2024 | 農曆年初二 | Hong Kong |
Các ngày tới của Second day of Lunar New Year ở tất cả các quốc gia
January 30, 2025 | 農曆年初二 | Hong Kong |
February 18, 2026 | 農曆年初二 | Hong Kong |
February 08, 2027 | 農曆年初二 | Hong Kong |
January 27, 2028 | 農曆年初二 | Hong Kong |
February 14, 2029 | 農曆年初二 | Hong Kong |
February 05, 2030 | 農曆年初二 | Hong Kong |
January 24, 2031 | 農曆年初二 | Hong Kong |
February 12, 2032 | 農曆年初二 | Hong Kong |
February 01, 2033 | 農曆年初二 | Hong Kong |
February 21, 2034 | 農曆年初二 | Hong Kong |
February 09, 2035 | 農曆年初二 | Hong Kong |
January 29, 2036 | 農曆年初二 | Hong Kong |
February 17, 2037 | 農曆年初二 | Hong Kong |
February 05, 2038 | 農曆年初二 | Hong Kong |
January 25, 2039 | 農曆年初二 | Hong Kong |
Kỳ nghỉ cuối tuần dài
Hong Kong
5
Ngày
Ngày
Wed
29 Jan
Thu
30 Jan
Fri
31 Jan
Sat
01 Feb
Sun
02 Feb
South Korea
6
Ngày
Ngày
Tue
28 Jan
Wed
29 Jan
Thu
30 Jan
Fri
31 Jan
Sat
01 Feb
Sun
02 Feb
South Korea
6
Ngày
Ngày
Sat
25 Jan
Sun
26 Jan
Mon
27 Jan
Tue
28 Jan
Wed
29 Jan
Thu
30 Jan
Singapore
5
Ngày
Ngày
Wed
29 Jan
Thu
30 Jan
Fri
31 Jan
Sat
01 Feb
Sun
02 Feb