Còn Bao Nhiêu Ngày Second day of Lunar New Year
326 ngày
Còn bao lâu đến Second day of Lunar New Year (18 tháng 2, 2026)
326 ngày
Đếm Ngược Đến Second day of Lunar New Year
326 ngày, 0.0 giờ, 59.0 phút, 59.0 giây
Còn bao nhiêu tháng đến 18 tháng 2, 2026?
14 tháng
Còn bao nhiêu tuần đến 18 tháng 2, 2026?
46 tuần
Còn bao nhiêu giờ đến 18 tháng 2, 2026?
7824.0 giờ
Các quốc gia tổ chức Second day of Lunar New Year
Tên cho Second day of Lunar New Year ở các quốc gia khác:
- Ở Hong Kong, họ gọi ngày lễ này là "農曆年初二".
Các ngày trước của Second day of Lunar New Year ở tất cả các quốc gia
February 12, 2024 | 農曆年初二 | Hong Kong |
January 30, 2025 | 農曆年初二 | Hong Kong |
Các ngày tới của Second day of Lunar New Year ở tất cả các quốc gia
February 18, 2026 | 農曆年初二 | Hong Kong |
February 08, 2027 | 農曆年初二 | Hong Kong |
January 27, 2028 | 農曆年初二 | Hong Kong |
February 14, 2029 | 農曆年初二 | Hong Kong |
February 05, 2030 | 農曆年初二 | Hong Kong |
January 24, 2031 | 農曆年初二 | Hong Kong |
February 12, 2032 | 農曆年初二 | Hong Kong |
February 01, 2033 | 農曆年初二 | Hong Kong |
February 21, 2034 | 農曆年初二 | Hong Kong |
February 09, 2035 | 農曆年初二 | Hong Kong |
January 29, 2036 | 農曆年初二 | Hong Kong |
February 17, 2037 | 農曆年初二 | Hong Kong |
February 05, 2038 | 農曆年初二 | Hong Kong |
January 25, 2039 | 農曆年初二 | Hong Kong |
Kỳ nghỉ cuối tuần dài
Hong Kong
5
Ngày
Ngày
Sun
15 Feb
Mon
16 Feb
Tue
17 Feb
Wed
18 Feb
Thu
19 Feb
Haiti
5
Ngày
Ngày
Sat
14 Feb
Sun
15 Feb
Mon
16 Feb
Tue
17 Feb
Wed
18 Feb
South Korea
5
Ngày
Ngày
Sat
14 Feb
Sun
15 Feb
Mon
16 Feb
Tue
17 Feb
Wed
18 Feb
Puerto Rico
5
Ngày
Ngày
Sat
14 Feb
Sun
15 Feb
Mon
16 Feb
Tue
17 Feb
Wed
18 Feb
Singapore
5
Ngày
Ngày
Sat
14 Feb
Sun
15 Feb
Mon
16 Feb
Tue
17 Feb
Wed
18 Feb