Còn Bao Nhiêu Ngày Sports Day
1 ngày
Còn bao lâu đến Sports Day (13 tháng 10, 2025)
1 ngày
Đếm Ngược Đến Sports Day
1 ngày, 13.0 giờ, 43.0 phút, 43.0 giây
Còn bao nhiêu tháng đến 13 tháng 10, 2025?
10 tháng
Còn bao nhiêu tuần đến 13 tháng 10, 2025?
0 tuần
Còn bao nhiêu giờ đến 13 tháng 10, 2025?
37.0 giờ
Các quốc gia tổ chức Sports Day
Tên cho Sports Day ở các quốc gia khác:
- Ở Japan, họ gọi ngày lễ này là "スポーツの日".
Các ngày trước của Sports Day ở tất cả các quốc gia
October 14, 2024 | スポーツの日 | Japan |
Các ngày tới của Sports Day ở tất cả các quốc gia
October 13, 2025 | スポーツの日 | Japan |
October 12, 2026 | スポーツの日 | Japan |
October 11, 2027 | スポーツの日 | Japan |
October 09, 2028 | スポーツの日 | Japan |
October 08, 2029 | スポーツの日 | Japan |
October 14, 2030 | スポーツの日 | Japan |
October 13, 2031 | スポーツの日 | Japan |
October 11, 2032 | スポーツの日 | Japan |
October 10, 2033 | スポーツの日 | Japan |
October 09, 2034 | スポーツの日 | Japan |
October 08, 2035 | スポーツの日 | Japan |
October 13, 2036 | スポーツの日 | Japan |
October 12, 2037 | スポーツの日 | Japan |
October 11, 2038 | スポーツの日 | Japan |
October 10, 2039 | スポーツの日 | Japan |
Kỳ nghỉ cuối tuần dài
Argentina
3
Ngày
Ngày
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Mon
13 Oct
Bahamas
3
Ngày
Ngày
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Mon
13 Oct
Canada
3
Ngày
Ngày
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Mon
13 Oct
Colombia
3
Ngày
Ngày
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Mon
13 Oct
Georgia
4
Ngày
Ngày
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Mon
13 Oct
Tue
14 Oct
Japan
3
Ngày
Ngày
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Mon
13 Oct
Moldova
4
Ngày
Ngày
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Mon
13 Oct
Tue
14 Oct
Puerto Rico
3
Ngày
Ngày
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Mon
13 Oct
Ukraine
4
Ngày
Ngày
Sat
11 Oct
Sun
12 Oct
Mon
13 Oct
Tue
14 Oct