Còn Bao Nhiêu Ngày Victory and Peace Day
317 ngày
Còn bao lâu đến Victory and Peace Day (9 tháng 5, 2026)
317 ngày
Đếm Ngược Đến Victory and Peace Day
317 ngày, 23.0 giờ, 44.0 phút, 44.0 giây
Còn bao nhiêu tháng đến 9 tháng 5, 2026?
17 tháng
Còn bao nhiêu tuần đến 9 tháng 5, 2026?
45 tuần
Còn bao nhiêu giờ đến 9 tháng 5, 2026?
7631.0 giờ
Các quốc gia tổ chức Victory and Peace Day
Tên cho Victory and Peace Day ở các quốc gia khác:
- Ở Armenia, họ gọi ngày lễ này là "Հաղթանակի և Խաղաղության տոն".
Các ngày trước của Victory and Peace Day ở tất cả các quốc gia
May 09, 2024 | Հաղթանակի և Խաղաղության տոն | Armenia |
May 09, 2025 | Հաղթանակի և Խաղաղության տոն | Armenia |
Các ngày tới của Victory and Peace Day ở tất cả các quốc gia
May 09, 2026 | Հաղթանակի և Խաղաղության տոն | Armenia |
May 09, 2027 | Հաղթանակի և Խաղաղության տոն | Armenia |
May 09, 2028 | Հաղթանակի և Խաղաղության տոն | Armenia |
May 09, 2029 | Հաղթանակի և Խաղաղության տոն | Armenia |
May 09, 2030 | Հաղթանակի և Խաղաղության տոն | Armenia |
May 09, 2031 | Հաղթանակի և Խաղաղության տոն | Armenia |
May 09, 2032 | Հաղթանակի և Խաղաղության տոն | Armenia |
May 09, 2033 | Հաղթանակի և Խաղաղության տոն | Armenia |
May 09, 2034 | Հաղթանակի և Խաղաղության տոն | Armenia |
May 09, 2035 | Հաղթանակի և Խաղաղության տոն | Armenia |
May 09, 2036 | Հաղթանակի և Խաղաղության տոն | Armenia |
May 09, 2037 | Հաղթանակի և Խաղաղության տոն | Armenia |
May 09, 2038 | Հաղթանակի և Խաղաղության տոն | Armenia |
May 09, 2039 | Հաղթանակի և Խաղաղության տոն | Armenia |
Kỳ nghỉ cuối tuần dài
Czechia
3
Ngày
Ngày
Fri
08 May
Sat
09 May
Sun
10 May
France
3
Ngày
Ngày
Fri
08 May
Sat
09 May
Sun
10 May
Georgia
4
Ngày
Ngày
Sat
09 May
Sun
10 May
Mon
11 May
Tue
12 May
Kazakhstan
4
Ngày
Ngày
Thu
07 May
Fri
08 May
Sat
09 May
Sun
10 May
Slovakia
3
Ngày
Ngày
Fri
08 May
Sat
09 May
Sun
10 May
El Salvador
4
Ngày
Ngày
Thu
07 May
Fri
08 May
Sat
09 May
Sun
10 May