Còn Bao Nhiêu Ngày Victory day over Nazism in World War II
184 ngày
Còn bao lâu đến Victory day over Nazism in World War II (9 tháng 5, 2025)
184 ngày
Đếm Ngược Đến Victory day over Nazism in World War II
184 ngày, 21.0 giờ, 50.0 phút, 50.0 giây
Còn bao nhiêu tháng đến 9 tháng 5, 2025?
17 tháng
Còn bao nhiêu tuần đến 9 tháng 5, 2025?
26 tuần
Còn bao nhiêu giờ đến 9 tháng 5, 2025?
4437.0 giờ
Các quốc gia tổ chức Victory day over Nazism in World War II
Tên cho Victory day over Nazism in World War II ở các quốc gia khác:
- Ở Ukraine, họ gọi ngày lễ này là "День перемоги над нацизмом у Другій світовій війні".
Các ngày trước của Victory day over Nazism in World War II ở tất cả các quốc gia
May 09, 2024 | День перемоги над нацизмом у Другій світовій війні | Ukraine |
Các ngày tới của Victory day over Nazism in World War II ở tất cả các quốc gia
May 09, 2025 | День перемоги над нацизмом у Другій світовій війні | Ukraine |
May 09, 2026 | День перемоги над нацизмом у Другій світовій війні | Ukraine |
May 09, 2027 | День перемоги над нацизмом у Другій світовій війні | Ukraine |
May 09, 2028 | День перемоги над нацизмом у Другій світовій війні | Ukraine |
May 09, 2029 | День перемоги над нацизмом у Другій світовій війні | Ukraine |
May 09, 2030 | День перемоги над нацизмом у Другій світовій війні | Ukraine |
May 09, 2031 | День перемоги над нацизмом у Другій світовій війні | Ukraine |
May 09, 2032 | День перемоги над нацизмом у Другій світовій війні | Ukraine |
May 09, 2033 | День перемоги над нацизмом у Другій світовій війні | Ukraine |
May 09, 2034 | День перемоги над нацизмом у Другій світовій війні | Ukraine |
May 09, 2035 | День перемоги над нацизмом у Другій світовій війні | Ukraine |
May 09, 2036 | День перемоги над нацизмом у Другій світовій війні | Ukraine |
May 09, 2037 | День перемоги над нацизмом у Другій світовій війні | Ukraine |
May 09, 2038 | День перемоги над нацизмом у Другій світовій війні | Ukraine |
May 09, 2039 | День перемоги над нацизмом у Другій світовій війні | Ukraine |
Kỳ nghỉ cuối tuần dài
Armenia
3
Ngày
Ngày
Fri
09 May
Sat
10 May
Sun
11 May
Belarus
3
Ngày
Ngày
Fri
09 May
Sat
10 May
Sun
11 May
Czechia
4
Ngày
Ngày
Thu
08 May
Fri
09 May
Sat
10 May
Sun
11 May
France
4
Ngày
Ngày
Thu
08 May
Fri
09 May
Sat
10 May
Sun
11 May
Georgia
4
Ngày
Ngày
Fri
09 May
Sat
10 May
Sun
11 May
Mon
12 May
Guernsey
3
Ngày
Ngày
Fri
09 May
Sat
10 May
Sun
11 May
Jersey
3
Ngày
Ngày
Fri
09 May
Sat
10 May
Sun
11 May
Kazakhstan
5
Ngày
Ngày
Wed
07 May
Thu
08 May
Fri
09 May
Sat
10 May
Sun
11 May
Luxembourg
3
Ngày
Ngày
Fri
09 May
Sat
10 May
Sun
11 May
Moldova
3
Ngày
Ngày
Fri
09 May
Sat
10 May
Sun
11 May
Russia
3
Ngày
Ngày
Fri
09 May
Sat
10 May
Sun
11 May
Slovakia
4
Ngày
Ngày
Thu
08 May
Fri
09 May
Sat
10 May
Sun
11 May
Ukraine
3
Ngày
Ngày
Fri
09 May
Sat
10 May
Sun
11 May