Còn Bao Nhiêu Ngày Victory of Fidel Castro

50 ngày

Còn bao lâu đến Victory of Fidel Castro (2 tháng 1, 2025)

50 ngày

Đếm Ngược Đến Victory of Fidel Castro

50 ngày, 22.0 giờ, 13.0 phút, 13.0 giây

Còn bao nhiêu tháng đến 2 tháng 1, 2025?

13 tháng

Còn bao nhiêu tuần đến 2 tháng 1, 2025?

7 tuần

Còn bao nhiêu giờ đến 2 tháng 1, 2025?

1222.0 giờ

Các quốc gia tổ chức Victory of Fidel Castro

Tên cho Victory of Fidel Castro ở các quốc gia khác:

  • Ở Cuba, họ gọi ngày lễ này là "Día de Victoria de las Fuerzas Armadas".

Các ngày trước của Victory of Fidel Castro ở tất cả các quốc gia

January 02, 2024 Día de Victoria de las Fuerzas Armadas Cuba

Các ngày tới của Victory of Fidel Castro ở tất cả các quốc gia

January 02, 2025 Día de Victoria de las Fuerzas Armadas Cuba
January 02, 2026 Día de Victoria de las Fuerzas Armadas Cuba
January 02, 2027 Día de Victoria de las Fuerzas Armadas Cuba
January 02, 2028 Día de Victoria de las Fuerzas Armadas Cuba
January 02, 2029 Día de Victoria de las Fuerzas Armadas Cuba
January 02, 2030 Día de Victoria de las Fuerzas Armadas Cuba
January 02, 2031 Día de Victoria de las Fuerzas Armadas Cuba
January 02, 2032 Día de Victoria de las Fuerzas Armadas Cuba
January 02, 2033 Día de Victoria de las Fuerzas Armadas Cuba
January 02, 2034 Día de Victoria de las Fuerzas Armadas Cuba
January 02, 2035 Día de Victoria de las Fuerzas Armadas Cuba
January 02, 2036 Día de Victoria de las Fuerzas Armadas Cuba
January 02, 2037 Día de Victoria de las Fuerzas Armadas Cuba
January 02, 2038 Día de Victoria de las Fuerzas Armadas Cuba
January 02, 2039 Día de Victoria de las Fuerzas Armadas Cuba

Kỳ nghỉ cuối tuần dài

Albania
5
Ngày
Wed
01 Jan
Thu
02 Jan
Fri
03 Jan
Sat
04 Jan
Sun
05 Jan
Armenia
6
Ngày
Wed
01 Jan
Thu
02 Jan
Fri
03 Jan
Sat
04 Jan
Sun
05 Jan
Mon
06 Jan
Bosnia and Herzegovina
5
Ngày
Wed
01 Jan
Thu
02 Jan
Fri
03 Jan
Sat
04 Jan
Sun
05 Jan
Belarus
5
Ngày
Wed
01 Jan
Thu
02 Jan
Fri
03 Jan
Sat
04 Jan
Sun
05 Jan
Cuba
5
Ngày
Wed
01 Jan
Thu
02 Jan
Fri
03 Jan
Sat
04 Jan
Sun
05 Jan
Georgia
5
Ngày
Wed
01 Jan
Thu
02 Jan
Fri
03 Jan
Sat
04 Jan
Sun
05 Jan
Haiti
6
Ngày
Wed
01 Jan
Thu
02 Jan
Fri
03 Jan
Sat
04 Jan
Sun
05 Jan
Mon
06 Jan
Kazakhstan
5
Ngày
Wed
01 Jan
Thu
02 Jan
Fri
03 Jan
Sat
04 Jan
Sun
05 Jan
Montenegro
5
Ngày
Wed
01 Jan
Thu
02 Jan
Fri
03 Jan
Sat
04 Jan
Sun
05 Jan
New Zealand
5
Ngày
Wed
01 Jan
Thu
02 Jan
Fri
03 Jan
Sat
04 Jan
Sun
05 Jan
Romania
7
Ngày
Wed
01 Jan
Thu
02 Jan
Fri
03 Jan
Sat
04 Jan
Sun
05 Jan
Mon
06 Jan
Tue
07 Jan
Serbia
5
Ngày
Wed
01 Jan
Thu
02 Jan
Fri
03 Jan
Sat
04 Jan
Sun
05 Jan
Russia
7
Ngày
Wed
01 Jan
Thu
02 Jan
Fri
03 Jan
Sat
04 Jan
Sun
05 Jan
Mon
06 Jan
Tue
07 Jan
Slovenia
5
Ngày
Wed
01 Jan
Thu
02 Jan
Fri
03 Jan
Sat
04 Jan
Sun
05 Jan

THÊM THÔNG TIN VỀ CÁC NGÀY NÀY: